bịt miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịt miệng+
- Gag
- Bịt miệng báo chí
To gag the press
- Bịt miệng báo chí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịt miệng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bịt miệng":
buột miệng bớt miệng bịt miệng
Lượt xem: 539